Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thưởng xuân

Academic
Friendly

Từ "thưởng xuân" trong tiếng Việt có nghĩa là "ngắm cảnh đẹp mùa xuân". Đây một cụm từ dùng để diễn tả hành động tận hưởng, chiêm ngưỡng vẻ đẹp của thiên nhiên khi mùa xuân đến. Mùa xuân thường được biết đến với sự tươi mới, cây cối đâm chồi nảy lộc, hoa nở rực rỡ không khí trong lành, vậy việc "thưởng xuân" thường gắn liền với các hoạt động ngoài trời.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Mỗi khi xuân về, tôi thường đi dạo công viên để thưởng xuân."
    • "Chúng ta cùng nhau thưởng xuânvườn hoa nhé!"
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong những ngày đầu xuân, tôi thích ngồi bên cửa sổ thưởng xuân ngắm những bông hoa nở rộ trong khu vườn của mình."
    • "Thưởng xuân không chỉ giúp tôi thư giãn còn cách để tôi kết nối với thiên nhiên cảm nhận vẻ đẹp của cuộc sống."
Các biến thể của từ:
  • "Thưởng thức": Nghĩa là tận hưởng, thường dùng với đồ ăn, đồ uống.
  • "Thưởng ngoạn": Tương tự như "thưởng xuân", nhưng có thể dùng để chỉ việc ngắm cảnh đẹp nói chung, không chỉ riêng mùa xuân.
Các từ gần giống:
  • Ngắm cảnh: Diễn tả hành động nhìn ngắm những cảnh vật xung quanh.
  • Chiêm ngưỡng: Cũng có nghĩangắm nhìn một cách trân trọng, thường dùng với những cảnh vật đặc biệt hoặc nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Tận hưởng: Cảm nhận thưởng thức những điều tốt đẹp trong cuộc sống.
  • Thư giãn: Làm cho cơ thể tinh thần thoải mái, thường liên quan đến các hoạt động như ngắm cảnh.
Kết luận:

"Thưởng xuân" không chỉ đơn thuần việc ngắm cảnh, còn một cách để con người hòa mình vào thiên nhiên, cảm nhận sự sống vẻ đẹp của mùa xuân.

  1. Ngắm cảnh đẹp mùa xuân.

Similar Spellings

Words Containing "thưởng xuân"

Comments and discussion on the word "thưởng xuân"